Hướng dẫn sử dụng VPS Vultr để chuyển website từ hosting sang VPS

Blog kiến thức công nghệ phần mềm và thủ thuật máy tính | Softbuzz

Bạn đang muốn chuyển website từ hosting sang VPS mà chưa biết cách sử dụng VPS Vultr? Bạn lo lắng không biết sử dụng VPS có dễ không? Đừng lo, trong bài viết này, chúng ta sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó.

Chuẩn bị công cụ

  • 1 VPS Vultr Server Singapore (với các site tiếng Việt) – VPS Server US (với site toàn cầu) đã được tạo sẵn.
  • Công cụ Bitvise để truy cập VPS.
  • Một trình quản lý VPS như Larvps, Hocvps, VPSSIM.
  • Truy cập nhà cung cấp tên miền và trình quản lý tên miền.
  • Website đang chạy sẵn.
  • Plugin All In One Migration và Plugin All-in-One WP Migration Unlimited Extension.

Nguyên lý hoạt động

Thực ra, việc chuyển website từ hosting sang VPS khá đơn giản, nhưng nếu bạn chưa biết và hiểu rõ cách sao lưu dữ liệu website, có thể cảm thấy lo sợ và không an toàn. Nhưng thực tế, việc sao lưu dữ liệu là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và bảo mật cho website, giúp chúng ta dễ dàng phục hồi và xử lý các vấn đề.

Chúng ta sẽ thực hiện chụp lại toàn bộ dữ liệu của website thành một file ảnh và lưu trữ nó như một bản sao dự phòng. Khi website gặp vấn đề, chúng ta có thể phục hồi file ảnh này để trở về trạng thái cũ.

Giới thiệu Plugin All In One Migration

Đối với những người không biết code, việc sao lưu dữ liệu website có nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, đối với những người không biết code như tôi, tôi sẽ chọn cách đơn giản nhất. Đó là sử dụng Plugin All In One Migration. Plugin này có phiên bản miễn phí cho phép bạn xuất tệp tin (tạo bản sao lưu) không giới hạn dung lượng. Tuy nhiên, nó giới hạn dung lượng phục hồi dữ liệu với kích thước chỉ 512Mb.

Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng Plugin mở rộng của nó, có tên là All-in-One WP Migration Unlimited Extension. Phiên bản trả phí của nó được bán trên servmask với giá 69$. Nếu bạn muốn sử dụng phiên bản trả phí để yên tâm hơn, bạn có thể mua nó. Plugin này có thể sử dụng cho nhiều site.

Bản trả phí cho phép xuất dữ liệu sang nhiều nền tảng như Google Drive, Drobox, FTP, Amazon, One Drive…

Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng bản Plugin được chia sẻ miễn phí có dung lượng phục hồi 9Gb. Tuy nhiên, vì là phiên bản chia sẻ, khuyến nghị bạn đọc cân nhắc trước khi sử dụng.

Các bước tiến hành chuyển dữ liệu website từ Hosting sang VPS

Về nguyên lý, việc chuyển dữ liệu từ hosting sang hosting hay từ hosting sang VPS hoàn toàn giống nhau. Đều là backup và restore (sao lưu và phục hồi). Nên bạn không cần phải lo lắng về việc làm như thế nào.

#1. Backup dữ liệu

Mục đích của backup là sao lưu dữ liệu để đề phòng rủi ro. Đây là công việc cần thiết cho bất kỳ ai sở hữu website, không riêng việc chuyển dữ liệu. Nên làm việc này hàng tuần.

Bước 1: Cài Plugin All In One Migration bản 9Gb bằng cách tải Plugin từ đây hoặc từ mục Plugin của website, tìm và cài đặt Plugin All In One Migration, sau đó kích hoạt.

Bước 2: Nếu themes đang sử dụng là tiếng Việt, trong menu All-in-One WP Migration, chọn Xuất (hoặc Export). Chọn xuất dạng tệp tin (File).

export

Bước 3: Sau khi chọn xuất, Plugin sẽ nén dữ liệu thành một file. Ví dụ dưới đây là một file có dung lượng 428Mb. Bạn có thể thoải mái tải file này về để dự phòng.

dung-luong-file

#2. Tiến hành cài trình quản lý cho VPS

Trước đây, tôi đã sử dụng VPSSIM và Hocvps để cài đặt cho VPS, nhưng hiện tại, hai trình quản lý này đang gặp lỗi và không được phát triển nữa. Thay vào đó, tôi đã tìm thấy Larvps – một trình quản lý VPS rất chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng VPS. Tôi đã thử nghiệm và thấy rất mượt, tốc độ tải trang khi sử dụng Larvps rất nhanh.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài đặt Larvps cho VPS.

Bước 1: Mở tài khoản Vultr và chọn VPS đã tạo trước đó. Nếu chưa tạo, hãy xem bài hướng dẫn tạo VPS trước đó. Sau đó, sao chép IP address và Password của VPS.

Bước 2: Sử dụng Bitvise để đăng nhập vào VPS, sau đó gõ lệnh sau để cài đặt Larvps:

curl -sO https://larvps.com/scripts/larvps && bash larvps

Bước 3: Thay đổi Port SSH và Port PHPMyadmin tùy ý. Tôi thường đặt Port SSH là 666 và Port PHPMyadmin là 2992.

Sau đó, trình quản lý sẽ hỏi bạn có cài đặt Larvps không, hãy nhấn “Y”. Quá trình cài đặt sẽ tự động diễn ra và mất khoảng 5 – 10 phút. Khi cài đặt xong, VPS sẽ tự động khởi động lại. Việc cài đặt Larvps đã hoàn tất.

Bạn hãy tắt giao diện của Bitvise và mở lại sau khoảng 2 phút, nhớ thay đổi Port SSH từ 22 sang Port mà bạn đã đặt ở trước đó, ví dụ như 666, để truy cập được VPS.

#3. Cấu hình DNS cho domain

Cách thay đổi DNS có thể khác nhau tùy từng nhà cung cấp tên miền. Tuy nhiên, cơ bản thì cách thay đổi DNS giống nhau, bạn chỉ cần dán địa chỉ IP của VPS vào trình quản lý DNS của domain theo ý của bạn. Các nhà cung cấp tên miền phổ biến hiện nay có GoDaddy, Namecheap, Tenten, PaVietnam, Azdigi, Inet,…

Bạn cần cấu hình DNS và trỏ đúng loại và host cho phù hợp.

#4. Tiến hành cài đặt website mới

Bước 1: Sử dụng Bitvise, nhập IP, Password root và Port SSH như ở bước 2, sau đó truy cập màn hình quản lý. Gõ lệnh “larvps” để vào trình quản lý Larvps.

Bước 2: Sau khi vào trình quản lý domain, chọn số 2 để thêm domain mới.

Bước 3: Nhập tên domain và nhấn “Y” để chấp nhận cài đặt WordPress mặc định. Đợi trong một lúc là WordPress sẽ được cài đặt cho domain.

Bước 4: Sau đó, mở trình duyệt, tốt nhất là Chrome, và truy cập vào domain. Chọn ngôn ngữ tiếng Việt và tiếp tục.

Bước 5: Nhập các thông số tùy ý, vì sau này tôi sẽ phục hồi lại website cũ, nên thông tin này chỉ sử dụng một lần duy nhất. Sau khi nhập, nhấn Cài đặt WordPress. Quá trình cài đặt sẽ hoàn tất.

#5. Phục hồi dữ liệu website cũ

Truy cập vào trang quản lý WordPress của website mới. Tải Plugin All In One Migration bản cho phép phục hồi tối đa 9Gb. Tiếp theo, upload Plugin vào trang quản lý WordPress của website mới.

Tiếp theo, vào menu và chọn Import -> File -> Chọn file Backup ban đầu và nhấn Process để bắt đầu quá trình phục hồi. Dữ liệu sẽ được phục hồi và website sẽ trở về trạng thái như cũ.

#6. Nâng cấp HTTPS và fix lỗi nếu có

Sau khi phục hồi dữ liệu, website sẽ đang chạy trên giao thức HTTP chứ không phải HTTPS. Bạn cần vào trình quản lý Larvps của VPS, chọn mục Quản lý Let’s Encrypt (SSL – HTTPS) và thực hiện cài đặt. Sau khi hoàn tất, làm mới trang web để xem kết quả.

Nếu quá trình gặp lỗi, có thể do một số website đã bị giới hạn Chown / Chmod. Bạn phải vào trình quản lý Larvps và chọn số 12 để phân quyền lại.

Nếu bạn không làm được, bạn có thể xem video hướng dẫn chi tiết.

Video hướng dẫn chuyển website từ Hosting sang Hosting hoặc từ Hosting sang VPS:

Hướng dẫn chuyển website từ Hosting sang VPS

Như vậy là chúng ta đã hoàn tất việc sử dụng VPS Vultr và sử dụng Larvps để chuyển website từ hosting sang VPS một cách đơn giản mà không cần biết code.

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy chia sẻ bài viết này để mọi người cùng biết nhé.

3 Comments on “Hướng dẫn sử dụng VPS Vultr để chuyển website từ hosting sang VPS”

  1. Bạn cho hỏi, mục add domain vào vps (host mới) là mình dùng chính domain của web để add vào sau khi đã sao lưu dữ liệu xong phải ko? Nếu mình phục hồi toàn bộ dữ liệu từ host cũ lên vps mới xong xuôi rồi mới add domain vào để chạy thì có đc không?

    1. Với cách sử dụng Plugin all In one thì phải add domain sang VPS mới thì mới cài plugin để restore được. Còn nếu restore = cách up dữ liệu lên root thì lại theo như bác nói

  2. bị giới hạn up dc 160M thì làm sao bác . Em cấu hình lại trong larvps PHP lên 4000M mà vào nó cũng chỉ có up 160M

Comments are closed.